KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  61  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp. Tập 8 . Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật / Trần Văn Hoà chủ biên . - . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2000. - 113 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005761, TK17831-TK17833
  • Chỉ số phân loại: 632
  • 2Bài giảng nông nghiệp đại cương / Bùi Thị Cúc, Kiều Trí Đức . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015. - 236 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21483-GT21492, MV39354-MV39423
  • Chỉ số phân loại: 630.1
  • 3Bài giảng trồng trọt / Bùi Thị Cúc,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2009. - 200 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT17180-GT17186, GT17188-GT17199, MV23569-MV23634, MV33079-MV33098
  • Chỉ số phân loại: 631.5
  • 4Bí quyết nghề trồng trọt / Nguyễn Thị Minh Phương . - . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 222 tr. ; 19 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK09006137-TK09006146, TK09010650-TK09010653, TK17390
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 5Các quy định pháp luật về trồng trọt . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002. - 370tr ; 21cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08005193, TK08005194, TK13944, TK13945, TK19585
  • Chỉ số phân loại: 346.04
  • 6Cây chuối ở Việt Nam / Trần Thế Tục, Trần Thị Lan Hương . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 176 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22546-TK22550
  • Chỉ số phân loại: 634.772
  • 7Cây Chuối Việt Nam / Trần Thế Tục, Trần Thị Lan Hương . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 176 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24794
  • Chỉ số phân loại: 634.772
  • 8Cây trồng vật nuôi / Trần Đức Hạnh chủ biên,... [và những người khác] . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 203 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15587-TK15593, TK15884, TK15885, TK17836-TK17841
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 9Cây Xoài ở Việt Nam / Ngô Hồng Bình . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 180 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21587-TK21591
  • Chỉ số phân loại: 634.4409597
  • 10Cẩm nang phòng trừ sâu bệnh hại cho rau / Phạm Mỹ Linh, Lê Thị Thủy . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 136 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22521-TK22525
  • Chỉ số phân loại: 635.0499
  • 11Chọn giống bạch đàn Eucalyptus theo sinh trưởng và kháng bệnh ở Việt Nam / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 112 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24148
  • Chỉ số phân loại: 634.973766
  • 12Chọn giống cây trồng / Phan Thanh Kiếm . - Hà Nội : Nông nghiệp , 2015. - 356 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21617-TK21621
  • Chỉ số phân loại: 631.52
  • 13Gây trồng song mây / Vũ Văn Dũng, Lê Huy Cương . - H.: Văn hoá - Dân tộc, 2000. - 122tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008925-TK09008929
  • Chỉ số phân loại: 633.5
  • 14Gây trồng và phát triển mây song / Vũ Văn Dũng, Lê Huy Cường . - H : Nxb Văn hóa dân tộc, 2000. - 122 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007854-TK09007858
  • Chỉ số phân loại: 633.5
  • 15Giáo trình công nghệ trồng trọt / Đào Duy Cầu . - Hà Nội : Lao động xã hội , 2003. - 160 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09013469-GT09013483
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 16Giáo trình thống kê nông nghiệp / Nguyễn Hữu Ngoan (Chủ biên), Tô Dũng Tiến . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 88 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14146-GT14150
  • Chỉ số phân loại: 630.72
  • 17Giáo trình trồng trọt cơ bản / Nguyễn Thị Trường (Chủ biên) . - Hà Nội : Hà Nội, 2005. - 148 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09007365-GT09007374, GT14698-GT14702
  • Chỉ số phân loại: 631.5
  • 18Giáo trình trồng trọt. Tập 3 A, Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng/ Ngô Thị Đào, Vũ Văn Hiển . - . - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 202 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT15016, GT15017, GT15519-GT15528, GT17352, GT17353, GT19520
  • Chỉ số phân loại: 631.5071
  • 19Giáo trình trồng trọt. Tập 3 B, Cây chuyên khoa / Ngô Thị Đào, Vũ Văn Hiển . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 61 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15424-GT15428, GT15504-GT15508
  • Chỉ số phân loại: 631.5071
  • 20Growing shrubs and small trees in cold climates / Nancy Rose, Don Seling, John Whitman . - Chicago : Contemporary books, 2001. - 431p ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: NV0499-NV0501, NV0984
  • Chỉ số phân loại: 635.9
  • 21Hỏi - đáp về trồng trọt và trang trại / Phan Công Chung... [và những người khác] . - Thanh Hoá, 2006. - 160 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011483-TK09011485, TK09012491, TK09012492
  • Chỉ số phân loại: 631.5
  • 22Hỏi đáp về trồng trọt và trang trại / Nhiều tác giả . - . - Thanh Hoá, 2002. - 192 tr. ; 19 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13654, TK13655, TK16002
  • Chỉ số phân loại: 631.5
  • 23Hướng dẫn kỹ thuật tích hợp biến đổi khí hậu vào chiến lược, chính sách và quy hoạch phát triển ngành trồng trọt / Đinh Vũ Thanh, Phạm Thị Vượng, Nguyễn Văn Viết . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2013. - 112 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22573
  • Chỉ số phân loại: 631.5
  • 24Hướng dẫn làm kinh tế gia đình phát triển V.A.C / Dương Duy . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 1999. - 179 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15568-TK15572
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 25Kết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn những năm đầu thế kỷ 21. Tập 4, Trồng trọt và bảo vệ thực vật - Cơ điện nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch / Lê Văn Bầm (biên soạn),...[và những người khác] . - Hà Nội, 2013. - 446 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1106
  • Chỉ số phân loại: 631.5
  • 26Kết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn những năm đầu thế kỷ 21. Tập 6, Trồng trọt và bảo vệ thực vật / Lê Văn Bầm (biên soạn),...[và những người khác] . - Hà Nội, 2013. - 544 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1108
  • Chỉ số phân loại: 631.5
  • 27Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới : Trồng trọt bảo vệ thực vật. Tập 1/ Trần Duy Quý, Phạm Văn Biên, Bùi Chí Bửu.. . - H : Chính trị quốc gia, 2005. - 446 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006503-TK09006512
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 28Kỹ thuật phát triển cây ăn quả theo công nghệ mới / Nguyễn Mai Thơm . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 64 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22516-TK22520
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 29Kỹ thuật trồng cọc dậu (Jatropha curcas L.) / Lê Hồng Phúc . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2022. - 120 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24564
  • Chỉ số phân loại: 633.85
  • 30Kỹ thuật trồng Hông (Paulownia fortunei) / Lê Hồng Phúc . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2022. - 120 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24563
  • Chỉ số phân loại: 634.983